toa than nước

toa than nước
тендер

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Смотреть что такое "toa than nước" в других словарях:

  • Dang Than — Đặng Thân Pen name Đặng Thân Occupation Writer, Poet Nationality Vietnam …   Wikipedia

  • Ho Chi Minh City — Thành phố Hồ Chí Minh   Centrally governed city   Top: Ho Chi Minh City skyline; Ho Chi Minh City …   Wikipedia

  • My Tam — Mỹ Tâm My Tam Background information Born January 16, 1981 (1981 01 16) (age 30) Da Nang, Vietnam …   Wikipedia

  • Dong Hoi — Thành phố Đồng Hới Quang Binh Old Citadel Gate in Dong Hoi Nickname(s): City of roses …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»